Giải thưởng Bạn đang xem: Dò vietlott 6/55 Trùng khớpSố lượng giải Giá trị giải (đồng) | |||
0 | 38,990,916,300đ | ||
Jackpot 2 | 0 | 3,509,591,950đ | |
Giải nhất | 15 | 40,000,000đ | |
Giải nhì | 679 | 500,000đ | |
Giải ba | 12,314 | 50,000đ |
In vé dò |
Giải thưởng Trùng khớp Số lượng giải Giá trị giải (đồng) | |||
0 | 37,840,372,050đ | ||
Jackpot 2 | 0 | 3,381,753,700đ | |
Giải nhất | 4 | 40,000,000đ | |
Giải nhì | 483 | 500,000đ | |
Giải ba | 9,329 | 50,000đ |
In vé dò |
Giải thưởng Trùng khớp Số lượng giải Giá trị giải (đồng) | |||
0 | 36,233,149,800đ | ||
Jackpot 2 | 0 | 3,203,173,450đ | |
Giải nhất | 3 | 40,000,000đ | |
Giải nhì | 435 | 500,000đ | |
Giải ba | 9,593 | 50,000đ |
In vé dò |
Giải thưởng Trùng khớp Số lượng giải Giá trị giải (đồng) | |||
0 | 34,404,588,750đ | ||
Jackpot 2 | 1 | 4,661,644,750đ | |
Giải nhất | 11 | 40,000,000đ | |
Giải nhì | 384 | 500,000đ | |
Giải ba | 7,958 | 50,000đ |
In vé dò |
Giải thưởng Trùng khớp Số lượng giải Giá trị giải (đồng) | |||
0 | 32,942,141,850đ | ||
Jackpot 2 | 0 | 4,499,150,650đ | |
Giải nhất | 12 | 40,000,000đ | |
Giải nhì | 491 | 500,000đ | |
Giải ba | 9,032 | 50,000đ |
In vé dò |
Giải thưởng Trùng khớp Số lượng giải Xem thêm: Di Tích Lịch Sử Mộ Cô Và Mộ Cô Tại Long Hải, Miếu Cô Vân Côn Đảo Giá trị giải (đồng) | |||
0 | 31,705,358,250đ | ||
Jackpot 2 | 0 | 4,361,730,250đ | |
Giải nhất | 4 | 40,000,000đ | |
Giải nhì | 522 | 500,000đ | |
Giải ba | 10,023 | 50,000đ |
Giải thưởng Trùng khớp Số lượng giải Giá trị giải (đồng) | |||
1 | 76,361,538,900đ | ||
Jackpot 2 | 0 | 4,172,246,000đ | |
Giải nhất | 17 | 40,000,000đ | |
Giải nhì | 848 | 500,000đ | |
Giải ba | 17,848 | 50,000đ |
Giải thưởng Trùng khớp Số lượng giải Giá trị giải (đồng) | |||
0 | 73,659,305,100đ | ||
Jackpot 2 | 0 | 3,871,997,800đ | |
Giải nhất | 17 | 40,000,000đ | |
Giải nhì | 739 | 500,000đ | |
Giải ba | 17,299 | 50,000đ |
Giải thưởng Trùng khớp Số lượng giải Giá trị giải (đồng) | |||
0 | 70,842,375,750đ | ||
Jackpot 2 | 0 | 3,559,005,650đ | |
Giải nhất | 19 | 40,000,000đ | |
Giải nhì | 918 | 500,000đ | |
Giải ba | 20,734 | 50,000đ |
Giải thưởng Trùng khớp Số lượng giải Giá trị giải (đồng) | |||
0 | 68,127,043,350đ | ||
Jackpot 2 | 0 | 3,257,302,050đ | |
Giải nhất | 22 | 40,000,000đ | |
Giải nhì | 794 | 500,000đ | |
Giải ba | 17,826 | 50,000đ |
HỆ THỐNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XỔ SỐ MINH NGỌC
Tag: xs | xo so | xo so minh ngoc | xs minh ngoc | minhngoc | xsminhngoc | kqxs minh ngoc | xsmn | minh ngoc net | minhngoc.net.vn | minh ngoc com | xosominhngoc
0
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |