*

Bạn đang xem: Lịch sử giá cổ phiếu apg

Đóng cửa ngõ chuyển đổi Giá trằn giá bán sàn dịch chuyển ngày khối lượng quý hiếm 6.08 -0.02 (-0.33%) 6.52 5.68 6.00 - 6.10 239,250 1.44 tỷ
Thị giá chỉ vốn(tỷ) 83 Giá xuất hiện 0.00 giá tham chiếu 6.10 dịch chuyển 52 tuần 4.10 - 9.90 KLGD vừa đủ (10 ngày) 625,460 Room NĐTNN 33,958,340 lợi tức gần độc nhất vô nhị (Cổ tức TM/Giá) 0.00% ROE -0.15% Beta 1.02 Số cổ phiếu đang lưu lại hành
13,528,900
SLCP thanh toán giao dịch tự vì chưng
P/E cơ phiên bản 677.78x
P/E trộn loãng 677.78x
P/B 0.61x
EPS cơ bạn dạng (12 tháng) 0.009
EPS pha loãng (12 tháng) 0.009
quý giá sổ sách 10.07
Đơn vị giá: ngàn đồng Xem chi tiết chỉ tiêu tài bao gồm >>

Xem thêm: Top 6 Trang Web Mở File Dwg, Xem Lịch Sử Mở File Cad, Cách Lấy Lại File Cad Chưa Lưu

*

- Môi giới đầu tư và chứng khoán - tự doanh hội chứng khoán - bảo hộ phát hành hội chứng khoán - support tài thiết yếu và đầu tư chứng khoán - lưu ký bệnh khoán...
khối lượng giá chuyển đổi AGR
*
210,020 5.65 0.53% APS
*
18,200 3.00 -3.23% AVS
*
27,900 6.20 8.77% BSI
*
454,500 14.40 -2.04% BVS
*
7,135 16.80 -0.59% CLS
*
0 5.00 0.00% CTS
*
391,240 13.15 2.73% FIT
*
258,570 6.46 -0.62% GBS
*
0 1.10 0.00% HBS
*
100 2.50 4.17% HCM
*
506,890 79.00 0.51% HPC
*
952,876 2.80 7.69% IVS
*
3,900 12.50 -7.41% KLF
*
412,400 1.90 0.00% KLS
*
575,974 11.00 -0.90% NLG
*
103,010 32.25 -0.77% ORS
*
11,500 2.90 -3.33% PHS
*
4,700 2.40 9.09% PSI
*
100 3.40 3.03% SBS
*
409,700 1.60 -5.88% q6.edu.vn
*
1,855,015 11.80 -1.67% SME
*
0 0.30 0.00% SSI
*
8,191,700 36.70 3.97% SVS
*
21,100 3.60 2.86% TAS
*
0 0.90 0.00% VDS
*
193,550 12.45 1.22% VIG
*
95,900 1.60 -5.88% VIX
*
45,700 5.80 0.00% VND
*
1,564,880 27.20 4.62% WSS
*
10,900 2.70 -3.57%