Bạn đang xem: Lịch sử giá cổ phiếu lmh
PTKT MớiChỉ số đặc biệt LMH
Ngành nghề: một thể ích xã hội Điện, nước và xăng dầu khí đốt Nước & Khí đốt trưng bày xăng dầu và khí đốt
P/E 4QGN -88.99
Xem thêm: Giáo Viên Đề Xuất Nào Cho Môn Lịch Sử Cấp Thpt? ? Xóa Bỏ Môn Lịch Sử
Doanh thu | 17.1 | 5.8 | 33.68% |
Lợi nhuận trước thuế | 1.4 | -1.5 | -107.95% |
Lợi nhuận sau thuế | 1.1 | -1.5 | -134.94% |
5.4 | -0.2 -3.57% | 1.03 | 192,500 | |
5.6 | 0.5 +9.80% | 3.45 | 618,500 | |
5.2 | -0.1 -1.89% | 2.22 | 433,700 | |
5.2 | -0.3 -5.45% | 1.97 | 374,300 | |
5.6 | 0.1 +1.82% | 1.48 | 268,400 |
5.30 | 0 | 0 | 0 | -- | -- | -- | |
5.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- | |
5.60 | 11 | 0 | +11 | 0 | 0 | -- | |
5.20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- | |
5.20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Doanh thu thuần | 2.2 | 3.5 | 0.1 | 0.1 | N/A | 35.8 | 46 |
Giá vốn sản phẩm bán | 1.8 | 3.2 | N/A | N/A | N/A | 34.1 | 46.2 |
Lợi nhuận gộp | 0.4 | 0.3 | 0.1 | 0.1 | N/A | 1.8 | 0.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 19 | 9.3 | 100 | 100 | N/A | 5 | -0.3 |
Lợi nhuận tài chính | -0 | 0.3 | N/A | 0 | -0 | -4.3 | -4.1 |
Chi phí phân phối hàng | 0 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | 2.4 |
Lợi nhuận khác | 0 | 0 | -0 | 0 | 0 | -0.9 | -16.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 0.3 | -1.9 | 0.1 | -0 | -0 | -4.7 | -61.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 0.3 | -1.9 | 0.1 | -0 | -0 | -4.7 | -61.2 |
Tỷ suất lợi tức đầu tư ròng (%) | 15.3 | 9.4 | 80 | -5.2 | N/A | -13.1 | 133.1 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24H Money gạn lọc từ các nguồn chính thống và tin cậy và chỉ với giá trị tham khảo. 24H Money không phụ trách về đầy đủ tổn thất do áp dụng những dữ liệu này.